--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhi nữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhi nữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhi nữ
+
(cũ) The weaker sex
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhi nữ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhi nữ"
:
nhi nhí
nhi nữ
nhì nhèo
nhí nháy
nhí nhéo
nhí nhố
Lượt xem: 414
Từ vừa tra
+
nhi nữ
:
(cũ) The weaker sex
+
nức nở
:
SobKhóc nức nởTo sob one's heart out
+
choáng lộn
:
Swanky and shininghàng hoá bày trong tủ kính choáng lộn dưới ánh sáng đèn nê ôngthe goods displayed in the shop window looked swanky and shining in the neon light
+
cần
:
Water dropwort
+
confirm
:
xác nhận; chứng thựcto confirm someone's statement xác nhận lời tuyên bố của ai